Có 2 kết quả:
欢送 huān sòng ㄏㄨㄢ ㄙㄨㄥˋ • 歡送 huān sòng ㄏㄨㄢ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see off
(2) to send off
(2) to send off
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see off
(2) to send off
(2) to send off
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh